NettetHOLD BACK ON STH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge Ý nghĩa của hold back on sth trong tiếng Anh hold back on sth — phrasal verb with hold verb uk / həʊld … NettetTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Holdback là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Phrasal Verb Với Hold - Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Cụ Thể!
NettetThứ nhất, hold back có nghĩa là chùn chân lại, lùi bước. Hay hiểu theo nghĩa đơn giản nhất là không làm một điều gì đó, vì bạn sợ hãi hoặc bạn không muốn làm tình huống … Nettetto stop something from happening or advancing, or to keep someone from doing something: She held back from interfering in their arguments. Sandbags will hold … twill linen fabric
Holdback trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?
Nettethold out ý nghĩa, định nghĩa, hold out là gì: 1. to continue to defend yourself against an enemy or attack without being defeated: 2. If a…. Tìm hiểu thêm. NettetHoldback definition, the iron or strap on the shaft of a horse-drawn vehicle to which the breeching of the harness is attached, enabling the horse to hold back or to back the … NettetBạn đang xem: Holding back là gì nghĩa là: kiềm chế, kìm chế, chần chừ (không làm điều gì đó, thường là vì sợ hãi hoặc vì bạn không muốn tình hình tồi tệ hơn) tailored robes unity